Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haricot bean
['hærikou'bi:n]
|
danh từ
(thực vật học) đậu tây ( (cũng) haricot )